-
-
-
-
-
Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ Model : HI 98131 Thông số kỹ thuật: - Thang đo độ dẫn 0.00 to 6.00 mS/cm - Độ phân giải độ dẫn 0.01 mS/cm - Độ chính xác độ dẫn ±2% F.S. - Thang đo TDS 0 to 3000 ppm (500 CF); 0 to 3999 ppm (700 CF) - Độ phân giải TDS 10 ppm (mg/L) - Độ chính xác TDS ±2% F.S. - Thang đo nhiệt độ 0.0 to 50.0°C / 32.0 to 122.0°F - Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C / 0.1°F - Độ chính xác nhiệt độ ±0.5°C /±1°F - Bù nhiệt độ Tự động từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) - Hệ số chuyển đổi TDS 0.5 (500 ppm) hoặc 0.7 (700 ppm) - Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% - Kích thước 160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“) - Khối lượng 75 g (2.6 oz.) Xem thêm
-
Máy ly tâm đĩa 96 giếng Cat. No. NG040 Hãng sản xuất: Nippon Genetics * Thuận tiện và đa năng - Máy ly tâm plate rất linh hoạt: Nó đi kèm với 2 adapter cho plate, tương thích với tất cả các loại plate 96 giếng như full-skirted, half-skirted hoặc thậm chí plate non-skirted. - Adapter này cũng có thể được sử dụng cho các ống phản ứng riêng lẻ và cho các strips 8 giếng, do vậy ứng dụng được diện rộng trong phòng thí nghiệm khoa học đời sống. Ngay cả plate 384 giếng (full-skirted) cũng không có vấn đề gì. * Dễ dàng để làm sạch Rotor của máy ly tâm có thể tháo rời dễ dàng, cho phép làm sạch hoàn toàn khu vực bên trong của máy ly tâm. Thay thế cho máy ly tâm tấm tốc độ cao Máy ly tâm plate FastGene® được thiết kế để ly tâm nhanh chóng và nhẹ nhàng cho các plate. Máy nhỏ gọn, xử lý dễ dàng và giá cả phải chăng làm cho nó trở thành sự thay thế hoàn hảo cho các máy ly tâm tấm tốc độ cao phức tạp và đắt tiền hơn. * Thông số kỹ thuật - Nguồn điện: 220-240V, 50-60Hz -Kích thước (w*d*h) = 290*360*140 mm - Lực ly tâm: 480*g - Tốc độ: 2200 RPM Cung cấp bao gồm Máy chính 2 adapter cho plate 96 giếng 1 adapter cho strips 1 dây nguồn Hướng dẫn sử dụng Xem thêm
-
Máy ly tâm mini Model : D1008 Hãng sx : DLAB - Mỹ * Thông số kỹ thuật : - Máy sử dụng thân thiện, vận hành đơn giản bằng cách đóng mở nắp. - Tốc độ quay tối đa : 7000 rpm - Lực ly tâm max RCF : 2680*g - Rotor : 0.2/0.5/1.5/2.0ml x 8 chỗ, 0.2 mL × 16 dải PCR hoặc 0.2mL × 2 PCR 8 dải - Thời gian chạy : vận hành liên tục - Động cơ : DC motor - Mức độ ồn : ≤ 45 dB - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 20W - Kích thước (D*W*H) : 160*170*122 mm - Trọng lượng : 0.5 kg Xem thêm
-
Máy cất nước hai lần Hamilton Model: SWC/4D * Đặc điểm và tính năng của máy cất nước 2 lần Hamilton: - Van kiểm soát lưu lượng tối ưu hóa hiệu quả dòng nước cấp và tự cắt nguồn điện nếu nguồi cấp nước bị sự cố. - Van Solenoid tự ngắt nguồn cấp nước nếu nguồn điện bị lổi (model Aquamatic). - Bộ định mức nước buồng đun giúp bình đun vận hành hiệu quả và chống chảy tràn. - Liên kết giữa các thành phần bằng đầu nối ren giúp lắp đặt dể dàng và miển bảo dưởng. - Mạch điều khiển sử dụng điện 12V đảm bảo an toàn cho người dùng. - Bộ ngưng tụ 2 lỏi sinh hàn giúp tối đa công suất khi chưng cất ở nhiệt độ thấp. - Thông số kỹ thuật về điện đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và Anh Quốc. - Công tắc tắt nguồn điện và tắt nguồn nước khi bình chứa đầy cho phép sử dụng được với mọi kiểu loại bình chứa nước cất (model Aquamatic). - Đèn chỉ thị cảnh báo nước đầy, cắt điện & cắt nước (model Aquamatic). - Khung bao bằng kim loại tráng men kết hợp với kính Perspex giúp quan sát an toàn và tiếp cận máy dể dàng. * Thông số kỹ thuật của máy cất nước 2 lần Hamilton: - Công suất: 4 lít/ h - Thanh đốt silicat: 04 chiếc - Điện tiêu thụ: 4 x 1.5kW - Chỉ tiêu đầu ra: + Độ pH nước: 5.5 ÷ 6.5 + Độ dẫn điện: < 1.5 mS/cm - Nhiệt độ: < 35oC - Điện trở suất: 0.66 megOhm-cm - Không chứa khí nhiệt tố. - Van kiểm soát độ nước, sensor bảo vệ quá nhiệt. - Hệ thống bình đun, sinh hàn bằng thuỷ tinh Borosilicate. - Kích thước: 400*590*340 mm - Áp suất: 2*13 amp - Áp suất cung cấp tối thiểu: 5 psi - Nguồn điện: 220V, 50Hz - Trọng lượng: 20 kg Xem thêm
-